Có 1 kết quả:
招架 zhāo jià ㄓㄠ ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resist
(2) to ward off
(3) to hold one's own
(4) to receive guests
(2) to ward off
(3) to hold one's own
(4) to receive guests
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0