Có 1 kết quả:

招架 zhāo jià ㄓㄠ ㄐㄧㄚˋ

1/1

zhāo jià ㄓㄠ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist
(2) to ward off
(3) to hold one's own
(4) to receive guests

Bình luận 0